F88 Online
ASO Keyword Dashboard
Tracking 21 keywords for F88 Online in Apple App Store
F88 Online tracks 21 keywords (no keywords rank yet; 21 need traction). Key metrics: opportunity 27.9, difficulty 19.9.
Tracked keywords
21
0 ranked • 21 not ranking yet
Top 10 coverage
—
Best rank — • Latest leader —
Avg opportunity
27.9
Top keyword: online
Avg difficulty
19.9
Lower scores indicate easier wins
Opportunity leaders
- 78.6
online
Opportunity: 58.0 • Difficulty: 59.0 • Rank —
Competitors: 689
- 70.6
period
Opportunity: 58.0 • Difficulty: 48.6 • Rank —
Competitors: 293
- 57.9
maximum
Opportunity: 57.0 • Difficulty: 40.7 • Rank —
Competitors: 54
- 29.9
ng
Opportunity: 56.0 • Difficulty: 18.9 • Rank —
Competitors: 0
- 24.4
cho
Opportunity: 56.0 • Difficulty: 17.7 • Rank —
Competitors: 1
Unranked opportunities
online
Opportunity: 58.0 • Difficulty: 59.0 • Competitors: 689
period
Opportunity: 58.0 • Difficulty: 48.6 • Competitors: 293
maximum
Opportunity: 57.0 • Difficulty: 40.7 • Competitors: 54
ng
Opportunity: 56.0 • Difficulty: 18.9 • Competitors: 0
cho
Opportunity: 56.0 • Difficulty: 17.7 • Competitors: 1
High competition keywords
online
Total apps: 2,997 • Major competitors: 689
Latest rank: — • Difficulty: 59.0
period
Total apps: 1,319 • Major competitors: 293
Latest rank: — • Difficulty: 48.6
maximum
Total apps: 364 • Major competitors: 54
Latest rank: — • Difficulty: 40.7
minimum
Total apps: 185 • Major competitors: 49
Latest rank: — • Difficulty: 49.9
ch
Total apps: 24 • Major competitors: 2
Latest rank: — • Difficulty: 20.5
All tracked keywords
Includes opportunity, difficulty, rankings and competitor benchmarks
| Major Competitors | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| online | 58 | 100 | 59 | 79 2,997 competing apps Median installs: 268,100 Avg rating: 4.6 | — | — | 689 major competitor apps |
| ng | 56 | 100 | 19 | 30 20 competing apps Median installs: 131,588 Avg rating: 4.6 | — | — | 0 major competitor apps |
| minimum | 20 | 100 | 50 | 51 185 competing apps Median installs: 254,825 Avg rating: 4.6 | — | — | 49 major competitor apps |
| cho | 56 | 83 | 18 | 24 11 competing apps Median installs: 110,075 Avg rating: 4.6 | — | — | 1 major competitor apps |
| khi | 0 | 18 | 8 | 11 2 competing apps Median installs: 271,700 Avg rating: 4.4 | — | — | 0 major competitor apps |
| period | 58 | 100 | 49 | 71 1,319 competing apps Median installs: 275,100 Avg rating: 4.6 | — | — | 293 major competitor apps |
| maximum | 57 | 100 | 41 | 58 364 competing apps Median installs: 220,475 Avg rating: 4.6 | — | — | 54 major competitor apps |
| chi | 56 | 100 | 19 | 28 17 competing apps Median installs: 164,000 Avg rating: 4.6 | — | — | 2 major competitor apps |
| thanh | 0 | 18 | 7 | 11 2 competing apps Median installs: 109,388 Avg rating: 4.3 | — | — | 0 major competitor apps |
| vnd | 0 | 9 | 5 | 7 1 competing apps Median installs: 182,125 Avg rating: 4.8 | — | — | 0 major competitor apps |
| nhanh | 0 | 56 | 13 | 20 7 competing apps Median installs: 141,525 Avg rating: 4.6 | — | — | 0 major competitor apps |
| nh | 56 | 76 | 15 | 24 10 competing apps Median installs: 138,512 Avg rating: 4.6 | — | — | 0 major competitor apps |
| tin | 56 | 100 | 19 | 27 14 competing apps Median installs: 329,338 Avg rating: 4.7 | — | — | 2 major competitor apps |
| bao | 0 | 26 | 9 | 14 3 competing apps Median installs: 324,800 Avg rating: 4.7 | — | — | 0 major competitor apps |
| cung | 0 | 34 | 11 | 16 4 competing apps Median installs: 249,225 Avg rating: 4.7 | — | — | 0 major competitor apps |
| ty | 0 | 9 | 5 | 7 1 competing apps Median installs: 103,550 Avg rating: 4.8 | — | — | 0 major competitor apps |
| ch | 56 | 100 | 20 | 32 24 competing apps Median installs: 155,438 Avg rating: 4.6 | — | — | 2 major competitor apps |
| trong | 0 | 63 | 14 | 22 8 competing apps Median installs: 150,988 Avg rating: 4.6 | — | — | 0 major competitor apps |
| ra | 56 | 83 | 16 | 24 11 competing apps Median installs: 187,475 Avg rating: 4.7 | — | — | 0 major competitor apps |
| theo | 0 | 49 | 12 | 19 6 competing apps Median installs: 249,225 Avg rating: 4.7 | — | — | 0 major competitor apps |
| ng tin | 0 | 41 | 11 | 18 5 competing apps Median installs: 160,450 Avg rating: 4.6 | — | — | 0 major competitor apps |
App Description
A.Giá trị khoản vay:
- Từ 3 triệu đến 2 tỷ
B.Thời gian vay: (minimum and maximum period for repayment)
- Tối thiểu 3 tháng và tối đa 18 tháng.
C. Phương thức trả nợ:
- Trả gốc, lãi và chi phí vay hàng tháng, hoặc
- Trả lãi, chi phí vay hàng tháng và trả nợ gốc cuối thời hạn cho vay.
D. Hình thức giải ngân:
- Giải ngân bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
E. Các gói vay:
- Gói vay phổ thông
- Gói vay ưu đãi phí phạt tất toán trước hạn
- Gói vay ưu đãi công nhân, viên chức văn phòng
- Các gói vay ưu đãi và gói vay đặc biệt đều có giới hạn về đối tượng và số lượng hợp đồng tham gia. Để biết thêm thông tin chi tiết, khách hàng vui lòng đăng ký tư vấn
F. Lãi và chi phí vay:
1) Lãi và chi phí vay tính trên dự nợ gốc cố định.
2) Chi phí vay bao gồm: Phí dịch vụ quản lý khoản vay, Phí dịch vụ quản lý tài sản.
3) Không còn phí nào khác ngoại trừ phí phạt thanh toán trước hạn hoặc phí phạt trả chậm.
4) Phí dịch vụ quản lý khoản vay được tính dựa trên giá trị của khoản vay và được sử dụng để duy trì và quản lý tài khoản vay. Điều này bao gồm xử lý các tài liệu vay, duy trì hồ sơ và
cung cấp dịch vụ hỗ trợ trong suốt quá trình vay tiền. Phí này đảm bảo rằng quá trình quản lý khoản vay diễn ra một cách thuận lợi và chuyên nghiệp, mang lại sự tiện lợi và an tâm cho bạn khi vay tiền tại F88.
5) Phí dịch vụ quản lý tài sản được tính dựa trên giá trị của tài sản đảm bảo và thời gian mà tài sản đó được quản lý. Đây là khoản phí được sử dụng để chi trả cho các hoạt động quản lý tài sản, giúp F88 tiếp tục hỗ trợ người vay trong việc sử dụng tài sản đảm bảo của họ. Điều này đảm bảo rằng tài sản được quản lý một cách chuyên nghiệp và hiệu quả, mang lại lợi ích tối đa cho cả bên vay và F88.
6) Lãi và chi phí vay sẽ được xác định tùy theo giá trị tài sản đảm bảo, thời hạn vay và giá trị khoản vay.
7) Lãi và chi phí vay sẽ được cung cấp đầy đủ và chính xác trên hợp đồng vay.
8) Người vay có thể nhận bảng báo giá lãi và chi phí vay sau khi được tư vấn về gói vay phù hợp.
9) Lãi và chi phí vay (APR) nếu được quy đổi, trên dư nợ cố định, sẽ tương đương 31.68%/năm. Trong đó bao gồm:
· Lãi suất: 0.9% / tháng
· Phí 1.74% / tháng. Trong đó bao gồm:
· Phí dịch vụ quản lý khoản vay: 0.8% / tháng
· Phí dịch vụ quản lý tài sản từ 0.94%/tháng
10) Ví dụ:
Khách hàng ký hợp đồng vay 200,000,000 vnd thời hạn 12 tháng, lãi và phí vay (APR) 31.68%/năm, Khách hàng chọn phương thức thanh toán nợ gốc, lãi và chi phí vay hàng tháng. Vậy mỗi tháng khách hàng sẽ thanh toán 21,939,666vnd. Trong đó bao gồm:
· Lãi suất hàng tháng (0.9%) là 1,796,000 vnd
· Phí dịch vụ quản lý khoản vay hàng tháng (0.8%) là 1,597,000 vnd
· Phí dịch vụ quản lý tài sản hàng tháng (0.94%) là 1,880,000 vnd
Như vậy, tổng số tiền thanh toán bao gồm lãi, phí vay và tiền nợ gốc là 263,276,000 vnd
Công ty cổ phần kinh doanh F88
Địa chỉ Phòng 206, Tầng M, Tòa Nhà N01A, Số 275 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam. Website: https://online.f88.vn/ Điều khoản: https://f88.vn/dieu-khoan-thi-hanh Facebook: https://www.facebook.com/f88vietnam
Hotline: 1800 6388